Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
con điếm


dt. Người đàn bà làm nghề mại dâm: Xã hội cần cải tạo những con điếm để họ trở thành những người lương thiện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.